Có 2 kết quả:

耳根清净 ěr gēn qīng jìng ㄦˇ ㄍㄣ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ耳根清淨 ěr gēn qīng jìng ㄦˇ ㄍㄣ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ears pure and peaceful (idiom)
(2) to stay away from the filth and unrest of the world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ears pure and peaceful (idiom)
(2) to stay away from the filth and unrest of the world

Bình luận 0